Máy phát điện TLG-18LSY
Tần số 50 60
Công suất (kVA) 15 18
Điện áp 190 – 240 (380 – 480)
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3 Phase, 4-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F
Thông số kỹ thuật động cơ may phat dien Denyo 5kva
Model Yanmar 3-3TNV76G
Kiểu động cơ máy phát điện
4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 03
Bore x Stroke (mm) 76 x 82
Piston Displacement (L) 1.115
Rated Output (kW/min-1) 15.8/3000 18.9/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.8 4.7
Độ ồn cách 7m (dB) 67 67
Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930
Trọng lượng (kg) 440
Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 25kva
Model DCA-20LSK
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 17 20
Công suất dự phòng (kVA) 18.7 22
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F
Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota V2203-K3A
Kiểu động cơ máy phát điện
Thẳng hàng, buồng xoáy
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 87 x 92.4
Piston Displacement (L) 2.197
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.6 4.3
Dung tích dầu bôi trơi (L) 7.6
Dung tích nước làm mát (L) 7.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Độ ồn cách 7m (dB) 61 64
Kích thước (D x R x C) (mm) 1540 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 580
Máy phát điện TLG-18LSY
Tần số 50 60
Công suất (kVA) 15 18
Điện áp 190 – 240 (380 – 480)
Tốc độ quay (min-1) 3000 3600
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3 Phase, 4-Wire
Số cực 02
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F
Thông số kỹ thuật động cơ may phat dien Denyo 5kva
Model Yanmar 3-3TNV76G
Kiểu động cơ máy phát điện
4 thì, làm mát bằng nước
Số xi-lanh 03
Bore x Stroke (mm) 76 x 82
Piston Displacement (L) 1.115
Rated Output (kW/min-1) 15.8/3000 18.9/3600
Battery (V-Ah x piece) 12-55 x 1
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Dung tích bình nhiên liệu (L) 51
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.8 4.7
Độ ồn cách 7m (dB) 67 67
Kích thước (D x R x C) (mm) 1400 x 690 x 930
Trọng lượng (kg) 440
Thông số kỹ thuật đầu phát may phat dien Denyo 25kva
Model DCA-20LSK
Tần số 50 60
Công suất liên tục (kVA) 17 20
Công suất dự phòng (kVA) 18.7 22
Hệ số công suất 0.8
Số pha 3-Phase, 4-Wire
Kiểu kích từ Tự kích từ, không chổi than
Cấp cách điện F
Thông số kỹ thuật động cơ
Model Kubota V2203-K3A
Kiểu động cơ máy phát điện
Thẳng hàng, buồng xoáy
Số xi-lanh 04
Bore x Stroke (mm) 87 x 92.4
Piston Displacement (L) 2.197
Sử dụng nhiên liệu ASTM No.2 Diesel Fuel hoặc loại tương đương
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/H) 3.6 4.3
Dung tích dầu bôi trơi (L) 7.6
Dung tích nước làm mát (L) 7.9
Dung tích bình nhiên liệu (L) 62
Độ ồn cách 7m (dB) 61 64
Kích thước (D x R x C) (mm) 1540 x 650 x 900
Trọng lượng (kg) 580
Chúng tôi cam kết
- Vận chuyển sản phẩm miễn phí 25km nội thành Hà và Tp Hồ Chí Minh.
- Tư vấn khảo sát miến phí 25km nội thành Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh.
- Giao hàng trong vòng từ 1h-4h với bán kính 25km nội thành Hà Nội và Tp Hồ Chí Minh.
- Miễn phí bảo hành tại nơi sử dụng trong bán kính 25km nội thành Hà Nội và Tp HCM. (Đối với các sản phẩm không thể khắc phục lỗi tại chỗ Khách hàng vui lòng chuyển máy về các trung tâm bảo hành của Hà Việt)
Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ:
Tổng đài toàn quốc: 04.3687.8666
Hà Nội
Địa chỉ: số 26, ngõ 181 Trường Chinh, phường Khương Mai, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Điện thoại: 04.36878666 - Hotline: 0975 86 85 99
TP Hồ Chí Minh:
Địa chỉ: Số 354/21 Phan Văn Trị, phường 11, quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh.
Điện thoại: 08.88468388 - Hotline: 0975 86 85 99